DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 30d KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
31.60 0 28,640,900 21,858,389 5,814,785,700 183,747 26.29%

Biểu đồ 52 tuần
2/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
21.85 0.35 8,791,600 7,328,733 615,982,309 13,459 18.15%

Biểu đồ 52 tuần
3/
vcs
CTCP Vicostone
73 3 711,200 224,244 160,000,000 11,680 3.04%

Biểu đồ 52 tuần
4/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
24.80 0.25 6,191,300 6,254,844 263,277,806 6,529 10.77%

Biểu đồ 52 tuần
5/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
12 0 215,400 251,344 381,541,911 4,578 3.44%

Biểu đồ 52 tuần
6/
vgs
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
34 2.30 1,220,600 1,357,900 53,269,670 1,811 0.37%

Biểu đồ 52 tuần
7/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
14.15 0 23,800 25,378 104,999,993 1,486 7.89%

Biểu đồ 52 tuần
8/
gkm
CTCP Khang Minh Group
36.10 1.30 228,400 298,733 31,434,237 1,135 0%

Biểu đồ 52 tuần
9/
cvt
CTCP CMC
28.40 -0.20 300 1,072 36,690,887 1,042 0.51%

Biểu đồ 52 tuần
10/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
8.50 0 29,600 50,678 120,806,562 1,027 5.23%

Biểu đồ 52 tuần
11/
bcc
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
8.20 0.10 77,000 117,272 123,209,812 1,010 1.22%

Biểu đồ 52 tuần
12/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
43.60 0.25 12,400 30,767 22,957,896 1,001 0.66%

Biểu đồ 52 tuần
13/
vit
CTCP Viglacera Tiên Sơn
17.90 0 0 778 50,000,000 895 0.34%

Biểu đồ 52 tuần
14/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
44.40 0 39,600 23,278 19,657,500 858 16.62%

Biểu đồ 52 tuần
15/
tku
CTCP Công nghiệp Tung Kuang
16.30 1.40 100 1,794 46,881,394 764 50.36%

Biểu đồ 52 tuần
16/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
13.50 0 0 233 58,207,764 742 0%

Biểu đồ 52 tuần
17/
bts
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
5.60 0 4,600 12,117 123,559,858 692 0.15%

Biểu đồ 52 tuần
18/
hom
CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai
4.10 0 27,700 27,556 74,769,131 307 1.07%

Biểu đồ 52 tuần
19/
vhl
CTCP Viglacera Hạ Long
11.40 0 0 900 25,000,000 285 2.63%

Biểu đồ 52 tuần
20/
clh
CTCP Xi măng La Hiên VVMI
21.90 0.10 3,400 13,028 12,000,000 263 2.67%

Biểu đồ 52 tuần
21/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
6.32 0.01 111,300 74,656 30,000,000 190 0.37%

Biểu đồ 52 tuần
22/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
4.10 0.01 51,500 54,544 45,099,969 185 2.85%

Biểu đồ 52 tuần
23/
gmx
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân
19.40 0.30 3,300 4,900 9,040,697 175 5.73%

Biểu đồ 52 tuần
24/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
3.52 -0.13 1,400 2,383 45,425,142 160 10.93%

Biểu đồ 52 tuần
25/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
10.90 0.50 200 5,178 14,299,880 156 0.28%

Biểu đồ 52 tuần
26/
gmh
Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị
9.10 0.04 1,300 15,200 16,500,000 150 0.50%

Biểu đồ 52 tuần
27/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
9.21 0.01 26,100 7,356 15,187,322 140 6.78%

Biểu đồ 52 tuần
28/
nsh
CTCP Nhôm Sông Hồng
6.20 -0.10 156,100 192,900 20,693,437 128 0.23%

Biểu đồ 52 tuần
29/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
2.83 -0.02 43,600 25,378 41,525,250 118 0.87%

Biểu đồ 52 tuần
30/
nhc
CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp
33 2.70 200 844 3,041,542 100 15.78%

Biểu đồ 52 tuần
31/
pdb
CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO
10 0 1,600 5,456 8,909,981 89 0.13%

Biểu đồ 52 tuần
32/
hcc
CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex
10.90 0 11,100 3,178 6,518,586 71 21.24%

Biểu đồ 52 tuần
33/
ttc
CTCP Gạch men Thanh Thanh
10.50 -0.50 500 600 5,992,348 63 9.22%

Biểu đồ 52 tuần
34/
mcc
CTCP Gạch ngói Cao cấp
12 0 0 0 5,016,124 60 0.08%

Biểu đồ 52 tuần
35/
txm
CTCP VICEM Thạch cao Xi măng
6.40 0.50 252,200 87,351 7,000,000 45 0.83%

Biểu đồ 52 tuần
36/
dtc
CTCP Viglacera Đông Triều
4.20 0 100 5,300 10,000,000 42 1.68%

Biểu đồ 52 tuần
37/
tbx
CTCP Xi măng Thái Bình
22.30 0 0 0 1,510,280 34 0.01%

Biểu đồ 52 tuần
38/
kkc
CTCP Kim Khí KKC
6.20 0.40 100 1,033 5,200,000 32 4.35%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |